Khẩu hiệu

Tác Giả: Peter Berry
Ngày Sáng TạO: 18 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 13 Có Thể 2024
Anonim
Mĩ thuật 8 bài 6|Trình Bày khẩu hiệu |Cách kẻ khẩu hiệu đơn giản |Vẽ trang trí khẩu hiệu |Center ART
Băng Hình: Mĩ thuật 8 bài 6|Trình Bày khẩu hiệu |Cách kẻ khẩu hiệu đơn giản |Vẽ trang trí khẩu hiệu |Center ART

NộI Dung

A phương châm là một khẩu hiệu hoặc tiêu đề, thường được sử dụng trong quảng cáo. Khẩu hiệu là một cụm từ bao gồm một hoặc nhiều từ xác định thương hiệu và nói chung, đi kèm với logo (đặc điểm nhận dạng của thương hiệu).

Khẩu hiệu mang lại ý nghĩa cho logo và giúp thiết lập thương hiệu trên thương trường. Khẩu hiệu không chỉ đại diện cho thương hiệu mà còn xác định người tiêu dùng (đối tượng mục tiêu) để từ đó, điều này đồng nhất với sản phẩm và hành vi tiêu dùng.

Từ tiếng Anh "slogan" có nghĩa là "tiếng kêu trong trận chiến". Trong tiếng Tây Ban Nha, nên sử dụng thuật ngữ khẩu hiệu và số nhiều của nó với trọng âm: khẩu hiệu.

Sử dụng khẩu hiệu

Một khẩu hiệu có thể được sử dụng để xác định:

  • Một dấu
  • Một sản phẩm
  • Một chiến dịch chính trị, tôn giáo hoặc quảng cáo

Quy trình tạo khẩu hiệu

Người đưa ra khẩu hiệu thường là nhà sáng tạo hoặc nhà quảng cáo, họ thường dựa trên nghiên cứu thị trường và thử nghiệm thương hiệu để xác định khả năng chấp nhận của công chúng tiếp nhận.


Không có cấu trúc cố định nhưng nên ngắn gọn (từ một đến năm từ) và chứa các từ đơn giản và dễ nhớ. Ngoài ra, điều quan trọng là nó phải truyền được dấu ấn của thương hiệu. Những người tạo ra khẩu hiệu Họ sử dụng các quy tắc dễ nhớ, tức là các quy tắc dễ nhớ như vần hoặc cụm từ đặc trưng của một xã hội nhất định.

Đặc điểm của khẩu hiệu

  • Nhiều người bắt đầu bằng một động từ mệnh lệnh, như một cách để thuyết phục người đọc hành động. Ví dụ: "Trả ít hơn để đi du lịch" (Turismocity)
  • Nó phải trực tiếp và không trừu tượng, để người tiêu dùng dễ hiểu hơn. Ví dụ: "Hương vị của cuộc họp" (Quilmes)
  • Chỉ ra một lợi ích mà hành động của động từ được sử dụng trong khẩu hiệu mang lại. Ví dụ: "Bạn đang tiết kiệm tốt" (Xem)
  • Nó có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào nhu cầu của khán giả và những thay đổi trong xã hội. Ví dụ: McDonalds đã thay đổi "I'm Lovin 'It" truyền thống (Tôi yêu nó) thành "Lovin'Beats Hatin" (không có bản dịch)

Ví dụ về khẩu hiệu

  1. Adidas: "Impossible is nothing" (không gì là không thể)
  2. Ala: "Hơn trắng, Ala trắng"
  3. Apple: "Think different" (nghĩ khác)
  4. Arcor: "Khoảnh khắc kỳ diệu"
  5. Avis: "Chúng tôi cố gắng nhiều hơn nữa"
  6. Avon: “Công ty dành cho phụ nữ”
  7. Bic: "Anh ấy không biết thất bại"
  8. Bounty: “The Quicker Picker Upper” (Họ hấp thụ nhiều hơn, nhanh hơn và tốt hơn)
  9. Café Maxwell House: “Tốt đến giọt cuối cùng”
  10. Ban chế biến sữa California: "Có sữa không?" (Bạn có sữa không?)
  11. Candy Crush: "the game version of pure cocaine" (Phiên bản trò chơi của cocaine)
  12. Canon “Luôn làm bạn hài lòng” (luôn làm bạn hài lòng)
  13. Chevrolet: "Và Cheyenne tắt?"
  14. Cosmopolitan: “Những câu đố về tình dục. thủ thuật tình dục. sự thật về tình dục ”(Khảo sát về tình dục, mẹo về tình dục, sự thật về tình dục)
  15. De Beers: "Viên kim cương là mãi mãi"
  16. Câu lạc bộ cạo râu Dollar: “Thời gian cạo râu. Shave Money ”(Tiết kiệm thời gian. Tiết kiệm tiền)
  17. Donelli: "Đôi tất bền lâu nhất"
  18. Duvalín: "Tôi không thay đổi Duvalín vì bất cứ điều gì"
  19. Gillette: "Điều tốt nhất cho người đàn ông"
  20. H-24: "Home được viết bằng H, với H-24 không bằng"
  21. Hellman's: "Làm khuôn mặt của Hellman"
  22. Herdez: "Làm bằng tình yêu"
  23. HP: "Invent" (phát minh)
  24. Jarritos: "Ồ, họ giỏi ..."
  25. Jetta Volkswagen: "Mọi người đều có một chiếc Jetta, ít nhất là trong đầu của họ"
  26. Kodadk: “Chia sẻ những khoảnh khắc. Share life ”(Chia sẻ khoảnh khắc. Chia sẻ cuộc sống)
  27. Kola Loka: "Cú đấm điên cuồng"
  28. Lexmark: "Niềm đam mê với những ý tưởng in ấn"
  29. Đã liên kết trong: "Kết nối với mọi người mà không có lý do gì cả"
  30. L’Oréal: “Vì bạn xứng đáng”
  31. M&M: "Sô cô la tan trong miệng bạn, không phải trong tay bạn"
  32. Mammoth: "Vì sự thèm ăn hung dữ đó ... Mammoth"
  33. MasterCard: “Có những thứ mà tiền không mua được. Đối với mọi thứ khác, có MasterCard. "
  34. Mc Donald: "Tôi thích nó"
  35. MW: “The Ultimate Driving Machine” (Chiếc xe hơi xuất sắc)
  36. Nescafé: "Thức dậy cuộc sống"
  37. Netflix: "Tôi không thể quyết định" (Tôi không thể quyết định)
  38. Nike: “Just do it” (chỉ làm điều đó)
  39. Nokia: “Connecting people” (kết nối mọi người)
  40. Pepsi: "Sống ngay bây giờ"
  41. Pinol: "Pinol, Pinol, làm thơm, làm sạch và khử trùng"
  42. Sabritas: "Bạn không thể ăn chỉ một cái"
  43. Skype: “Cả thế giới có thể nói chuyện miễn phí” (mọi người đều có thể nói chuyện miễn phí ”
  44. Sony: “Make belive” (hãy tin tưởng)
  45. Tàu điện ngầm: "Eat fresh" (ăn tươi)
  46. Tecate: "Dành cho những ai bị mất ngủ"
  47. Tesco: “Every Little Help” (Hạt cát của bạn sẽ giúp ích)
  48. Victoria’s Secret: “Cơ thể cho mọi cơ thể”
  49. Vitacilina: "Ở nhà, trong xưởng và trong văn phòng đều có Vitacilina. Ah thuốc gì hay!"
  50. Wikipedia: "The free encyclopedia" (từ điển bách khoa toàn thư miễn phí)




ĐọC Sách NhiềU NhấT

Phương tiện vận chuyển
Gián đoạn nhân tạo
Liên kết kim loại