Từ viết tắt và từ viết tắt trong tiếng Anh

Tác Giả: Peter Berry
Ngày Sáng TạO: 11 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 9 Có Thể 2024
Anonim
Transcription No. 224 Kailash Chandra Vol.11 (English) @ 80wpm Shorthand Dictation
Băng Hình: Transcription No. 224 Kailash Chandra Vol.11 (English) @ 80wpm Shorthand Dictation

NộI Dung

Các Các từ viết tắt Chúng là những từ được tạo thành bằng cách viết tắt của các từ khác hoặc bởi các từ viết tắt của chúng.

Ý nghĩa của từ viết tắt được hình thành bởi nghĩa của các từ tạo nên nó.

Trong nhiều nguồn, các từ viết tắt không tạo thành từ được tìm thấy là từ viết tắt. Ví dụ "BMW" là một từ viết tắt, không phải là một từ viết tắt, vì nó không được đọc trực tiếp mà được phát âm từng chữ cái. Mặt khác "UN" được đọc như một từ, vì vậy nó là một từ viết tắt.

Ở cuối danh sách các từ viết tắt cũng có danh sách các từ viết tắt được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ về các từ viết tắt trong tiếng Anh

  1. ÁT CHỦ: từ viết tắt của Advanced Composition Explorer, một vệ tinh của NASA có nhiệm vụ so sánh và xác định thành phần của các loại vật chất khác nhau.
  2. AIDA: cả trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, nó là từ viết tắt gọi tên các hiệu ứng được tạo ra bởi các thông điệp quảng cáo: chú ý, quan tâm, mong muốn và hành động.
  3. AIDS: là từ viết tắt trong tiếng Anh của Acquired Immune Deficiency Syndrome, tức là Hội chứng Suy giảm Miễn dịch Mắc phải (AIDS).
  4. APA: từ viết tắt của American Psychology Association, tức là Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ.
  5. càng sớm càng tốt: nghĩa là "càng sớm càng tốt", tức là "càng sớm càng tốt". Chữ a đầu tiên được phát âm là "ei" và chữ a thứ hai được phát âm như trong ngôn ngữ của chúng ta.
  6. Bit: viết tắt của chữ số nhị phân, chữ số nhị phân.
  7. Brexit: từ viết tắt của Britain and exit. Đó là, sự ra đi của Vương quốc Anh khỏi Liên minh Châu Âu.
  8. Nga Mi: từ viết tắt của từ viết tắt trong tiếng Anh của Europe, Middle East and Africa, tức là Châu Âu, Cận Đông và Châu Phi.
  9. Enoch: từ viết tắt của Emirates National Oil Company, tức là Công ty Dầu khí Quốc gia Emirates.
  10. Eula. Viết tắt tiếng Anh Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối. Các giấy phép này chỉ cho phép sử dụng một sản phẩm cho một người dùng.
  11. Euribor: từ viết tắt của Euro Interbank Offered Rate, tức là tỷ giá ưu đãi liên ngân hàng của Châu Âu.
  12. FAO: từ viết tắt của Food and Agriculture Organization of the United Nations, tức là Tổ chức Nông lương của Liên hợp quốc.
  13. GIF- là từ viết tắt của Graphic Interchange Format, là một loại tệp trực quan. Nó được phát âm là "guif", mặc dù có sự nhầm lẫn chung về cách phát âm của nó, vì vậy cách phát âm "jif" cũng rất phổ biến.
  14. Được: Là từ viết tắt của cụm từ khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích, tức là khuếch đại ánh sáng bằng phát bức xạ kích thích. Laser là một thiết bị tạo ra chùm ánh sáng có hai dạng kết hợp: không gian (ở mức nhỏ) và thời gian (tập trung phát xạ trong một dải phổ hẹp).
  15. Modem- Từ viết tắt của Modulator Demodulator. Trong tiếng Tây Ban Nha nó là "modem". Nó là một thiết bị chuyển đổi tín hiệu kỹ thuật số thành tín hiệu tương tự (bộ điều chế) và tín hiệu tương tự thành kỹ thuật số (bộ giải điều chế ”.
  16. NỒI: từ viết tắt được hình thành bởi từ viết tắt trong tiếng Anh của National Aeronautic and Space Administration, trong tiếng Tây Ban Nha: National Administration of Aeronautics and Space. Đây là một cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về nghiên cứu hàng không và vũ trụ.
  17. Nascar: xuất phát từ từ viết tắt trong tiếng Anh của National Association for Stock Car Auto Racing, tức là National Association of Series Car Racing.
  18. SINH RA: viết tắt của North Atlantic Treaty Organization, tức là Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương. Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương được ký kết vào ngày 4 tháng 4 năm 1949, với mục đích tạo ra một liên minh quân sự giữa Pháp, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, Đan Mạch, Iceland, Ý, Na Uy và Bồ Đào Nha. . Sau đó, 16 quốc gia khác tham gia.
  19. GHIM: từ viết tắt được tạo thành bởi từ viết tắt trong tiếng Anh của Personal Identification Number, tức là số định danh cá nhân. Một số hệ thống sử dụng nó để xác định người dùng.
  20. Rađa: từ viết tắt xuất phát từ tiếng Anh radio phát hiện và hoành hành, tức là phát hiện và đo khoảng cách bằng radio.
  21. RAM: từ viết tắt được tạo thành bởi từ viết tắt trong tiếng Anh của Random Access Memory, tức là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên. Bộ nhớ RAM là bộ nhớ làm việc, nghĩa là nó không được sử dụng để lưu trữ thông tin một cách chắc chắn mà cho hoạt động của hệ điều hành và các chương trình.
  22. Rar: từ viết tắt của Roshal Archive. Đề cập đến một định dạng tệp nén. Tên của nó đến từ nhà phát triển của nó, Eugene Roshal.
  23. Sata: là từ viết tắt của Serial Advanced Technology Attachment, nó là một giao diện cho phép truyền dữ liệu giữa bo mạch chủ và các thiết bị lưu trữ nhất định.
  24. Unesco: viết tắt của từ viết tắt trong tiếng Anh của United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization, tức là Tổ chức của Liên hợp quốc về Giáo dục, Khoa học và Văn hóa.
  25. UNICEF: từ viết tắt của United Nations International Children’s Emergency Fund, tức là Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc.

Ví dụ về các từ viết tắt trong tiếng Anh

  1. AKA: Nó không chỉ được sử dụng trong các cuộc nói chuyện không chính thức mà còn được sử dụng trong các tài liệu chính thức như hồ sơ cảnh sát. Nó có nghĩa là "Còn được gọi là", tức là "còn được gọi là".
  2. BF: bạn trai, tức là bạn trai.
  3. BRB: nghĩa là Quay lại ngay, tức là nói "Tôi sẽ quay lại ngay".
  4. BTW: "Nhân tiện". Nó là một biểu thức được sử dụng khi bạn muốn thêm thông tin liên quan đến chủ đề bạn đang nói. Trong tiếng Tây Ban Nha, cụm từ tương tự là "có chủ đích".
  5. Câu hỏi thường gặp: là viết tắt của Câu hỏi thường gặp, tức là những câu hỏi thường gặp.
  6. FYI: "Đối với thông tin của bạn", có nghĩa là "thông tin của bạn".
  7. IDK: có nghĩa là "Tôi không biết", tức là "Tôi không biết."
  8. cười lớn: Mặc dù trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta đọc nó là "lol", nhưng trong tiếng Anh nó được đánh vần, đặt tên cho từng chữ cái. Nó có nghĩa là "cười thành tiếng", tức là cười thành tiếng.
  9. Chúa ơi: có nghĩa là “Ôi Chúa ơi”, nghĩa là “Chúa ơi”.
  10. A: Viết tắt của United Nations, tức là Tổ chức Liên hợp quốc, UN trong tiếng Tây Ban Nha.

Xem: Ví dụ về Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Anh


Andrea là một giáo viên ngôn ngữ và trên tài khoản Instagram của mình, cô ấy cung cấp các bài học riêng bằng cuộc gọi điện video để bạn có thể học nói tiếng Anh.



LờI Khuyên CủA Chúng Tôi

Câu có "hiện tại"
Câu có tân ngữ gián tiếp
Bổ ngữ chủ đề