Các từ có Q

Tác Giả: Peter Berry
Ngày Sáng TạO: 15 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 12 Có Thể 2024
Anonim
Enjoy Your Day with HANA Spa - Clinic #02
Băng Hình: Enjoy Your Day with HANA Spa - Clinic #02

NộI Dung

Các chữ Q là một phụ âm luôn được sử dụng theo sau là chữ U câm và chữ E hoặc chữ I. Ví dụ: uebrar, uitar.

Cách phát âm của Q giống với cách phát âm của Q (kiosk) hoặc C khi được theo sau bởi A, O, U hoặc một phụ âm (ăn, tạo).

  • Xem thêm: Các từ có CÁI GÌ và CÁI GÌ

Các từ có Q ở đầu

EUuerellaaincene
uebrachouerellanteuiniela
uebradakính thưauinoa
giònuesadillauinto
nỗi buồnxươnguintuple
uechuaWHOuierakhoa ngoại
bánh xeuietokén chọn, khó tính
uedaruietudevết bẩn uita
làmuijadavừa đủ
lời phàn nànuimerauitar
lười biếnguimicuinta
đốt cháyuincecó lẽ

Các từ có Q ở âm cuối

achaEUcaciEUcó phải vậy khôngEU
achiEUcalchauiliuen
nơi trú ẩnEUVôiEUđậu phụngui
Cây nứaEUcheEUnhãnui
alfeñiEUmàu sắcEUKhôngui
almanaEUxuống tàuEUbánh mỳEUEU
riêng biệtEUtháo raEUđôiEU
đếnuiduEUbởiEU
arleuíncấm vậnEUsố PiEU
cà vạtEUtiêu điểmEUtabiEU
bolsheviEUghi danhEUđếnEU
buEUnó làuivà mộtEU

Các từ có Q trong âm tiết trung gian

quảng cáouirirkhoảngueromadụng cụ
đếnthan phiềnvớiuistarhơnuina
đếnbị thươngcouetobiểnkhông xương
arueologycosuillaTôiuetrefe
armuốntrongliệt kêcũng khôngbị thương
arkhông đánh máyđơn vịhoặc làuesta
Aruimedeskhông tồn tạipauete
aruitecttrạng thái cân bằngđôimáy đo độ cao
baueanuinotócuero
biuiniuipope
chần chừkinh ngạckhông phổ biếnsố Piuete
boueróntronguietotakhông đẹp
boueteliuidotràuila
bouillacácuerotrannhanh nhẹn
cámuiagiữuillađiuero
chiuitomauetazouete

Theo với:


Các từ có BCác từ có KCác từ có X
Các từ có CTừ với LLCác từ có Y
Các từ có DCác từ có QCác từ có Z
Các từ có HCác từ có W


Phổ BiếN Trên CổNg Thông Tin

Câu hỏi với cái nào
Động vật nhiệt đới