Tác Giả:
Peter Berry
Ngày Sáng TạO:
19 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng:
1 Tháng BảY 2024
NộI Dung
- Ví dụ về các từ bắt đầu bằng H
- Ví dụ về các từ có chứa H (im lặng)
- Ví dụ về các từ có H tạo thành dấu chấm với âm (ch)
Các chữ H (chim ưng) là chữ cái duy nhất của bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha không có âm, tức là cách phát âm của nó không có phiên âm. Nó còn được gọi là "lá thư im lặng".
Có hai trường hợp ngoại lệ mà chữ H tạo thành âm thanh:
- Đồ thị CH. Ví dụ: chocar, hechhoặc là.
- Đồ thị SH. Ví dụ: Show, đãhington.
Chữ H có thể được tìm thấy:
- Lúc bắt đầu. Nó hoạt động như một lá thư im lặng. Ví dụ: htham vọng, hormiga.
- Ở giữa. Nó có thể hoạt động như một chữ cái im lặng hoặc kết hợp với S hoặc C tạo thành đồ thị. Ví dụ: chocar, hecho, shnợ.
- đến cuối cùng. Nó không thường xuyên và chỉ có thể ở cuối từ dưới dạng một sơ đồ. Ví dụ: bánh mì kẹph.
Ví dụ về các từ bắt đầu bằng H
Habano | Hchim ưng | HHình lục giác |
Haber | Huerta | Hidrography |
Hbà ngoại | Hgiải quyết | Hipérbaton |
Hnhanh nhẹn | Huella | Hipérbole |
Hcó khả năng | Heterodox | Hipodermis |
Hnói | Hthanh tao | Homphobia |
Hcắt bỏ | Htình dục khác giới | Hcó thể |
Hnói | Hartag | Horror |
Hacer | Hcây sào | Hthẩm thấu |
Hacedor | Hastío | Hbệnh viện |
Hnướng | Hchờ đợi | Hospedar |
Hacha | Hgia sư | Hueco |
Hnhức nhối | Hallar | Htreo lên |
Hacia | Hazaña | Hormiga |
Hacienda | Hcười azmer | Hbồn rửa |
Hacination | Hmồ côi | Hondo |
Hacker | Hkhóa | Hđi |
Hxin chào | Hemoglobin | Hamaca |
Haiti | Hsử thi | Hkhách |
Hkhen ngợi | Hviêm da | Hhay không |
Ví dụ về các từ có chứa H (im lặng)
ĐẾNhí | Từhcái đó | Rehacer |
ĐẾNhhiện nay | Deshacer | Rehtrong |
bình Minhhđây | Deshcon mắt | Đihlí trí |
Bahía | Tronghebrar | Đihicle |
Bohemio | Trước đâyhibir | Zanahoria |
Poophuete | Tronghcanh | Cohibir |
Ví dụ về các từ có H tạo thành dấu chấm với âm (ch)
Abarbechar | Chanchhoặc là | Cúchillo |
Acechbồi bổ | Chimenea | Cucuruchhoặc là |
AChbàn tính | Chomba | Đứchđến |
Alcachofa | Chorizo | Ponchhoặc là |
Bochhay không | Chvàng | Sanchhoặc là |
Borrachhoặc là | Choza | Serruchhoặc là |
Cacharro | Chubascos | Champu |
Cachvàng | Colchđến | ChOpera |
Cachete | Covachđến | Trasnochar |
Cambalachvà | Nghehđến | Muchhoặc là |
Cartuchhoặc là | Cúchara | Violonchelo |
Chneo đậu | CúchAron | Đãhington |
Nó có thể phục vụ bạn:
- Các từ có h đầu, h trung gian và h cuối
- Các từ có hecto, hepta, hexa, hetero, homo, helium
Theo với:
Các từ có D | Các từ có W |
Các từ có B | Các từ có K |
Các từ có Q | Các từ có Z |