Gallicisms

Tác Giả: Peter Berry
Ngày Sáng TạO: 14 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 1 Tháng BảY 2024
Anonim
How To Say Gallicisms
Băng Hình: How To Say Gallicisms

NộI Dung

Các chủ nghĩa hào hiệp là việc sử dụng các từ bắt nguồn từ tiếng Pháp đã được thêm vào ngôn ngữ Tây Ban Nha (hoặc các ngôn ngữ khác). Ví dụ: cửa hàng, thẻ.

Theo Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha, việc sử dụng Gallicisms không hoàn toàn đúng vì chúng làm biến dạng ngôn ngữ Castilian.

Tuy nhiên, việc sử dụng nó là một phần của giao tiếp giữa cả hai nền văn hóa (tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha) và là một hình thức biểu đạt và giao tiếp mà mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới sử dụng ngôn ngữ Tây Ban Nha đã áp dụng.

  • Xem thêm: Người nước ngoài

Các loại túi mật

Có ba hình thức của Chủ nghĩa Mật mã:

  • Lexical Gallicism. Gallicism duy trì ý nghĩa của nó từ ngôn ngữ gốc. Ví dụ: bánh mì dài.
  • Chủ nghĩa mật ngữ ngữ nghĩa. Ý nghĩa ban đầu của Gallicism bị sai lệch hoặc tăng lên trong ngôn ngữ áp dụng nó. Ví dụ: người lái xe (đến từ "tài xế").
  • Chủ nghĩa phi mã như một sự truy tìm ngữ nghĩa. Thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng và nó được "truy tìm" theo nghĩa của nguồn gốc. Bởi: be.

Ví dụ về Gallicisms

  1. Áp phích: Áp phích.
  2. Nghiệp dư: Người theo chủ nghĩa sở thích.
  3. Balét: Loại hình khiêu vũ.
  4. Cambric (batiste): Nó là một dạng dệt.
  5. Be: Nó là một màu có nguồn gốc từ tiếng Pháp.
  6. Đại lộ: Trang trí xuất hiện ở một số đại lộ hoặc đường phố nhất định và phân chia nó bằng một con đường nhỏ rợp bóng cây.
  7. Bó hoa: Mùi.
  8. Cửa hàng: Doanh nghiệp địa phương hoặc phụ nữ.
  9. Tự làm: Loại trang trí được sử dụng trong một ngôi nhà.
  10. Cục: Loại nội thất.
  11. Cabaret: Hội trường nội dung khiêu dâm.
  12. Ca bô: Một phần của chiếc xe.
  13. Giấy phép: Chứng minh nhân dân.
  14. Nhà gỗ: Loại nhà ở có mái đầu hồi.
  15. Rượu sâm banh: Loại đồ uống có cồn.
  16. Đầu bếp: Bếp trưởng hoặc bếp trưởng.
  17. Chiffonnier: Đồ đạc hoặc tủ ngăn kéo.
  18. Người lái xe hoặc chauffeur (tài xế riêng): Người điều khiển xe ô tô.
  19. Nhấp chuột: Khuôn mẫu.
  20. Ngực (hộp): Thân cây.
  21. Ảnh ghép: Nghệ thuật tạo nên từ những mẩu giấy với nhiều màu sắc khác nhau.
  22. Ngoại ô: Loại nước hoa dành cho nam.
  23. Âm mưu: Âm mưu hay âm mưu.
  24. Coquette: Người phụ nữ chăm chút cho vẻ ngoài của mình.
  25. Áo nịt ngực: May mặc được sử dụng để cách điệu cơ thể phụ nữ.
  26. Bánh crepe (crêpe): Bột được làm từ bột mì.
  27. Croisant: Bánh sừng bò nhồi thịt nguội và phô mai.
  28. Ra mắt (debut): Khởi đầu sự nghiệp của một nghệ sĩ trong lĩnh vực kinh doanh chương trình.
  29. Deja vu: Cảm thấy rằng một cái gì đó đã xảy ra.
  30. Phân ra: Phân ra.
  31. Hồ sơ: Báo cáo.
  32. Ưu tú: Chọn nhóm người.
  33. Phi lê (filet): Miếng thịt.
  34. Thơm: Vượt qua.
  35. Nhà để xe (gara): Nơi cất giữ xe.
  36. Người sành ăn: Loại hình ẩm thực có độ phức tạp cao.
  37. Giết mổ: Giết mổ.
  38. Matinee: Thời gian sáng sớm trong ngày
  39. Thực đơn: Thực đơn hoặc danh sách có các món ăn từ một nhà hàng
  40. Ngây thơ hoặc là ngây thơ: Ngây thơ hoặc một phong cách nghệ thuật
  41. Teddy: Một loại đồ chơi, gấu làm bằng vải và bông hoặc sợi tổng hợp
  42. Potpourri xuất phát từ từ pot-pourri: Một chút của mọi thứ. Sự kết hợp của một số yếu tố
  43. Công chiếu (nữ tính): Đó là khoảnh khắc buổi ra mắt đầu tiên của một tác phẩm âm nhạc
  44. nhà hàng (từ nhà hàng): Địa điểm thương mại, nơi mọi người đi ăn Nói chung chúng là nơi tiếp cận công cộng, nơi tiêu thụ các loại thực phẩm khác nhau do các đầu bếp chuyên nghiệp chế biến
  45. Phá hoại (phá hoại): Hành động được thực hiện để ngăn chặn điều gì đó.
  46. Sommier (lò xo hộp): Một phần của giường, nơi đặt nệm.
  47. Quà lưu niệm: Quà tặng như một món quà lưu niệm về chuyến thăm đến một sự kiện hoặc địa điểm cụ thể.
  48. Chuyến du lịch: Xoay hoặc xoay.
  49. Mối liên kết sự sống: Người lợi dụng người khác.
  50. Vedette: Vũ công chính.

Theo với:


AmericanismsGallicismsNgười Latinh
AnglicismsNgười ĐứcLusisms
Ả RậpHellenismsNgười Mexico
ArchaismsIndigenismsQuechuisms
Man rợNgười ÝVasquismos


KhuyếN Khích

Ocuppations và nghề nghiệp
Kết nối
Câu có từ "đẹp"